Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lần đầu tiên
[lần đầu tiên]
|
first time
That was the first time I had seen him angry
It was my first sight of the Pacific
It was his first experience of love
First-time home buyer